Đặc Điểm của Lưu lượng kế thủy tinh LZB:
- Dòng lưu lượng kế thủy tinh LZB được chia làm 2 loại: dùng đo chất lỏng và khí, có khả năng chống ăn mòn.
- Về kiểu kết nối, lưu lượng kế LZB kết nối bằng mặt bích kim loại.
- Lưu lượng kế này có khung làm bằng thép, ống chứa dòng chảy làm bằng thủy tinh đảm bảo khả năng chịu các chất ăn mòn.
Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng kế thủy tinh LZB
Mã
|
LZB-15
|
LZB-25
|
LZB-40
|
LZB-50
|
LZB-80
|
LZB-100
|
LZB-100
|
Đường
kính (mm)
|
15
|
25
|
40
|
50
|
80
|
100
|
100
|
Dải đo
|
Chất lỏng
(lít/phút)
|
6-60
|
40-400
|
160-1600
|
160-1600
|
1-10m3/h
|
5-25m3/h
|
20-90m3/h
|
8-80
|
60-600
|
180-1800
|
400-4000
|
1.6-16m3/h
|
6-35m3/h
|
20-100m3/h
|
16-160
|
100-1000
|
250-2500
|
600-6000
|
2-20m3/h
|
8-40m3/h
|
30-100m3/h
|
25-250
|
160-1600
|
300-3000
|
800-8000
|
3-25m3/h
|
12-60m3/h
|
50-120m3/h
|
40-400
|
|
400-4000
|
1-10m3/h
|
8-40m3/h
|
16-80m3/h
|
|
|
|
1-5m3/h
|
4-16m3/h
|
|
|
|
|
|
1.5-6m3/h
|
|
|
|
|
Khí
(m3/h)
|
0.25-2.5
|
0.8-8
|
4-40
|
6-60
|
50-250
|
60-200
|
300-1500
|
0.4-4
|
1-10
|
5-50
|
10-100
|
80-400
|
80-400
|
300-1600
|
0.6-6
|
1.6-16
|
6-60
|
16-160
|
750-7500l/phút
|
100-500
|
400-2000
|
0.8-8
|
2.5-25
|
7-70
|
20-200
|
60-600
|
120-600
|
500-2500
|
1-10
|
3-30
|
8-80
|
30-300
|
|
200-1000
|
|
|
4-40
|
10-100
|
50-250
|
|
|
|
|
|
|
80-400
|
|
|
|
Độ chính xác(+-%)
|
2.5
|
1.5
|
1.5
|
1.5
|
1.5
|
1.5
|
1.5
|
Áp suất(MPa)
|
0.6
|
0.6
|
0.6
|
0.6
|
0.4
|
0.4
|
0.4
|
Phương thức giao hàng: Toàn
Quốc.
- Miễn
phí nội thành TP. HCM
-
Tại chành xe hoặc chuyển phát nhanh nếu khách hàng ở tỉnh (khách hàng tự thanh
toán phí vận chuyển)
Cam kết với khách hàng:
==> Cung cấp
hàng chính hãng ( có CO/CQ đi kèm) , mới 100% ( hàng còn nguyên đai, nguyên
kiện)
==> Đảm bảo quyền lợi
của khách hàng khi mua sản phẩm còn trong thời gian bảo hành, và bảo trì trọn
đời.
============== /// =================
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Đan
Địa chỉ: 154/29 Phạm Văn Hai, P. 3, Q. Tân Bình, TP. HCM
ĐT : 028. 39914859 - 0918121454 - Ms. Ngọc.
Email : newngoc@gmail.com